<aside> <img src="/icons/flag-pennant_green.svg" alt="/icons/flag-pennant_green.svg" width="40px" />
Cấu trúc theo Chương trình đào tạo cử nhân 4 năm Bachelor of Arts in Public Relations
Đại học: University of Southern California - USC
This course is the first in a three-course writing series that includes PR 351a and PR 351b. PR 209 is an intensive writing course focusing on preparing and writing materials used in media relations.
Môn học này là phần đầu tiên trong chuỗi ba môn viết (cùng với PR 351a và PR 351b). Đây là một khóa học viết chuyên sâu, tập trung vào việc chuẩn bị và soạn thảo các tài liệu sử dụng trong quan hệ với truyền thông.
Nội dung học (Content) | Năng lực đạt được (Competencies) |
---|---|
Understanding writing style appropriate to media platforms | |
Hiểu rõ phong cách viết phù hợp với các loại hình truyền thông | Adapting tone and format to fit media and audience |
Điều chỉnh giọng điệu và hình thức cho phù hợp với kênh truyền thông và đối tượng người đọc | |
Mastery of grammar, structure, clarity, and headlines | |
Thành thạo ngữ pháp, cấu trúc, độ rõ ràng và cách đặt tiêu đề | Writing clear, concise, and engaging copy |
Viết nội dung rõ ràng, súc tích và hấp dẫn | | Use of inverted pyramid structure Sử dụng mô hình kim tự tháp ngược | Prioritizing key information effectively Ưu tiên thông tin quan trọng một cách hợp lý | | Identifying newsworthiness across formats Nhận diện giá trị tin tức qua các định dạng khác nhau. | Crafting content suitable for journalists and media Soạn thảo nội dung phù hợp với nhà báo và cơ quan truyền thông | | Persuasive writing techniques Kỹ thuật viết thuyết phục | Creating compelling messages with purpose Xây dựng thông điệp hấp dẫn, đúng mục tiêu | | Editing and proofreading Biên tập và hiệu đính | Producing polished, publishable material Tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng xuất bản |
#1. Understanding writing style appropriate to media platforms Hiểu rõ phong cách viết phù hợp với các loại hình truyền thông
Nội dung học (Content) | Năng lực đạt được (Competencies) |
---|---|
Understanding the unique writing requirements of various media platforms, including social, online, broadcast, print, and others. |
Hiểu các yêu cầu viết đặc thù của các nền tảng truyền thông khác nhau, bao gồm mạng xã hội, trực tuyến, phát thanh, in ấn và các nền tảng khác. | Ability to adapt writing style to suit different media formats and audiences.
Khả năng điều chỉnh phong cách viết để phù hợp với các định dạng truyền thông và đối tượng khán giả khác nhau. | | Emphasis on judgment, context, and audience understanding in writing.
Nhấn mạnh vào khả năng đánh giá, bối cảnh và hiểu biết về khán giả trong việc viết. | Developing critical thinking to tailor messages effectively for specific media contexts.
Phát triển tư duy phản biện để điều chỉnh thông điệp một cách hiệu quả cho các bối cảnh truyền thông cụ thể. | | Familiarity with proper writing styles with sensitivity to the requirements of media and publications.
Quen thuộc với các phong cách viết phù hợp, nhạy bén với yêu cầu của các phương tiện truyền thông và ấn phẩm. | Competence in writing mechanics and grammar, headlines, labels, structure, and the ability to express information clearly to the intended audience(s).
Thành thạo về cơ chế viết và ngữ pháp, tiêu đề, nhãn, cấu trúc và khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng đến đối tượng khán giả dự định. |
#2. Mastery of grammar, structure, clarity, and headlines Thành thạo ngữ pháp, cấu trúc, độ rõ ràng và cách đặt tiêu đề
Nội dung học (Content) | Năng lực đạt được (Competencies) |
---|---|
Reinforcement of English grammar fundamentals used in professional writing. |
Ôn luyện và củng cố các nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh sử dụng trong viết chuyên nghiệp. | Writing grammatically correct sentences and avoiding common syntax errors.
Viết câu đúng ngữ pháp và tránh lỗi cú pháp phổ biến. | | Instruction in sentence clarity, active voice, and concise writing.
Hướng dẫn viết câu rõ ràng, sử dụng thể chủ động và ngôn ngữ súc tích. | Improving readability and comprehension for target audiences.
Nâng cao khả năng đọc hiểu và tiếp nhận thông tin cho đối tượng mục tiêu. | | Structure and flow of paragraphs in public relations writing.
Cấu trúc và mạch lạc trong đoạn văn khi viết cho lĩnh vực quan hệ công chúng. | Organizing messages logically and persuasively.
Sắp xếp thông điệp một cách logic và thuyết phục. | | Headline writing: crafting strong, clear, and relevant headlines and subheads.
Kỹ năng viết tiêu đề: soạn tiêu đề rõ ràng, hấp dẫn và đúng trọng tâm. | Capturing attention and guiding the reader effectively through the content.
Thu hút sự chú ý và dẫn dắt người đọc đi qua nội dung một cách hiệu quả. |
#3. Use of Inverted Pyramid Structure
Sử dụng mô hình kim tự tháp ngược
Nội dung học (Content) | Năng lực đạt được (Competencies) |
---|---|
Learning how to organize content with the most important information first, followed by supporting details. |
Học cách trình bày nội dung với thông tin quan trọng nhất ở đầu, sau đó đến các chi tiết bổ trợ. | Quickly delivering key messages to time-pressed readers and editors.
Truyền tải thông điệp chính nhanh chóng đến người đọc và biên tập viên bận rộn. | | Applying this format to news releases, email pitches, and social media content.
Áp dụng cấu trúc này cho thông cáo báo chí, email giới thiệu và nội dung mạng xã hội. | Enhancing clarity and relevance in all PR writing.
Tăng cường độ rõ ràng và tính phù hợp trong tất cả tài liệu PR. |
#4. Identifying Newsworthiness Across Formats
Nhận diện giá trị tin tức qua các định dạng khác nhau
Nội dung học (Content) | Năng lực đạt được (Competencies) |
---|---|
Understanding traditional and digital definitions of news value (timeliness, impact, proximity, novelty, etc.) |
Hiểu rõ các yếu tố làm nên giá trị tin tức trong môi trường truyền thống và số (tính thời sự, ảnh hưởng, địa lý, tính mới lạ, v.v.) | Selecting and shaping stories that media outlets want to publish.
Lựa chọn và định hình câu chuyện phù hợp với tiêu chí của các kênh truyền thông. | | Evaluating pitches from the journalist’s perspective.
Đánh giá ý tưởng nội dung từ góc nhìn của nhà báo. | ncreasing placement success through strategic story framing.
Gia tăng cơ hội được đăng tải nhờ định hướng nội dung chiến lược. |